Năm 2024, Yealink – một trong những thương hiệu hàng đầu về thiết bị truyền…
BẢNG SO SÁNH TÍNH NĂNG HAI DÒNG SẢN PHẨM WIRELESS PRESENTATION (CS) VÀ WIRELESS CONFERENCING (CX) CỦA BARCO
Bảng So Sánh Các Thiết Bị ClickShare Wireless Presentation (CS)
ClickShare CS-100 Huddle
ClickShare CS-100
ClickShare CSE-200
ClickShare CSE-200+
ClickShare CSE-800
Share màn hình đồng thời
1
1
2
2
8 (tối đa 4 điểm trên một màn hình)
Số lượng nút kết nối
8
8
16
16
64 (Button và App)
Độ phân giải (Output)
1920×1080 @60Hz
1920×1080 @60Hz
1920×1080 @60Hz
4K UHD (3840*2160) @ 30Hz
4K DCI (4096×2160) @ 60Hz
Độ phân giải (Input)
1920×1080 @60Hz
4K DCI (4096×2160) @ 60Hz
Frame rate
Up to 30 fps
Up to 30 fps
Up to 30 fps
Up to 30 fps
Sử dụng HDMI inputs:
– Up to 60fps với một input @ 4K
– Up to 30fps với hai inputs @ 4K*
Sử dụng ClickShare Button hoặc Apps:
– Up to 30 fps @1080p
Audio
Kết nối HDMI, Audio Jack 3.5mm
Kết nối HDMI, Audio Jack 3.5mm
Kết nối HDMI, Audio Jack 3.5mm, S/PDIF
Kết nối HDMI, Audio Jack 3.5mm, S/PDIF
Kết nối HDMI, Audio Jack 3.5mm, S/PDIF
Cổng kết nối
1x Ethernet LAN 100Mbit
1x (back) + 1x (front) USB
Audio analog line out on mini jack socket (3.5mm)
1x Ethernet LAN 100Mbit
1x (back) + 1x (front) USB
Audio analog line out on mini jack socket (3.5mm)
1x Ethernet LAN 100Mbit
2x (back) + 1x (front) USB
Audio analog line out on mini jack socket (3.5mm)
digital S/PDIF
1x Ethernet LAN 1Gbit
1x USB Type-C 2.0 (back)
2x USB Type A 2.0 (back)
1x USB Type A 2.0 (front)
Audio analog line out on mini jack socket (3.5mm)
digital S/PDIF
2x Ethernet LAN 1Gbit
2x USB 2.0; 2x USB 3.0 (back)
2x USB 3.0 (front)
Audio analog line out on mini jack socket (3.5mm)
digital S/PDIF
Bảng So Sánh Các Thiết Bị ClickShare Wireless Conference (CX)
ClickShare CX-20
ClickShare CX-30
ClickShare CX-50
Số lượng nút kết nối
1
2
2
ClickShare App
Desktop & Mobile
Desktop & Mobile
Desktop & Mobile
Độ phân giải
4K UHD (3840*2160) @ 30Hz. HDMI 1.4b
4K UHD (3840*2160) @ 30Hz. HDMI 1.4b
4K UHD (3840*2160) @ 30Hz. HDMI 1.4b
Network Connection
LAN & WiFi
LAN & WiFi
LAN & WiFi (dual)
Cổng kết nối
1x Ethernet LAN 1Gbit
1x USB Type-C 2.0 (front)
1x USB Type A 2.0 (front)
1x Ethernet LAN 1Gbit
1x USB Type-C 2.0 (front)
1x USB Type A 2.0 (front)
1x Ethernet LAN 1Gbit
1x USB Type-C 2.0 (back)
2x USB Type A 2.0 (back)
1x USB Type A 2.0 (front)
Audio analog line out on mini jack socket (3.5mm), digital S/PDIF
This Post Has 0 Comments