skip to Main Content

Điện thoại IP Fanvil X3S

Điện thoại IP Fanvil X3S

  • Màn hình có kích thước rộng, màn LCD màu sắc rõ nét.
  • Sử dụng 2 tài khoản SIP, nhận đồng thời hai cuộc gọi.
  • Hỗ trợ lưu trữ danh bạ với bộ nhớ có thể lưu trữ 500 số điện thoại.
  • X3S (w/o PoE) is 2x 10/100Mbps Ethernet ports, kèm sẵn cáp nguồn

Mô tả

Điện thoại IP Fanvil X3S | Điện thoại VoIP cho văn phòng

Điện thoại VOIP Fanvil X3S là dòng điện thoại IP hiện đại, có giá thành tương đối hợp lý, là sự lựa chọn hoàn hảo cho hệ thống tổng đài của nhiều tổ chức, doanh nghiệp…

Điện thoại IP FANVIL X3S/G là điện thoại thiết kế cho kỷ nguyên Internet

Tính năng nổi bật sau:

  • 2 SIP lines
  • X3S (w/o PoE) is 2x 10/100Mbps Ethernet ports, kèm sẵn cáp nguồn,
  • X3SP (w PoE) 2x 10/100Mbps Ethernet ports, không kèm sẵn cáp nguồn,
  • X3G (w PoE) 2x 10/100/1000 Mbps (Giga) Ethernet ports, không kèm sẵn cáp nguồn,
  • Kiệt tác công nghiệp trong ngành điện thoại IP
  • 2.4/2.8 inch (320×240) color-screen LCD
  • Dễ dàng cài đặt và cấu hình
  • Giao diện người dùng thông minh và thân thiện
  • Các giao thức an toàn và đầy đủ
  • Tương thích cao, đầy đủ và các nền tảng Tổng đài phổ biến: 3CX, Broadsoft, Elastix, Asterisk, Xorcom, …

Thông số kỹ thuật

Audio

  • HD Voice Microphone/Speaker (Handset/Hands-free, 0 ~ 7KHz Frequency Response)
  • Wideband ADC/DAC 16KHz Sampling
  • Narrowband CODEC: G.711a/u, G.723.1, G.726-32K, G.729AB
  • Wideband CODEC: G.722
  • Full-duplex Acoustic Echo Canceller (AEC) – Hands-free Mode, 96ms tail-length
  • Voice Activity Detection (VAD) / Comfort Noise Generation (CNG) / Background Noise Estimation (BNE) /Noise Reduction (NR)
  • Packet Loss Concealment (PLC)
  • Dynamic Adaptive Jitter Buffer up to 300ms
  • DTMF: In-band, Out-of-Band – DTMF-Relay (RFC2833) / SIP INFONetworking
  • Physical: 10/100Mbps Ethernet, dual bridged port for PC bypass
  • IP Configuration: Static / DHCP / PPPoE
  • Network Access Control: 802.1xVPN: L2TP (Basic Unencrypted) / OpenVPN
  • VLAN
  • QoS

Protocols

  • SIP2.0 over UDP/TCP/TLS
  • RTP/RTCP/SRTP
  • STUN
  • DHCP
  • PPPoE
  • 802.1xL2TP (Basic Unencrypted)
  • OpenVPN
  • SNTP
  • FTP/TFTP
  • HTTP/HTTPS
  • TR069
  • RFCs:
    354/1321/1350/1769/1889/1890/2131/2132/2616/ 2617/2661/2833/2976/3261/3262/3263/3264/3265/ 3268/3311/3489/3711/4346/4566/5630/5865

Physical Specifications

  • LCD x1: 128×48 dot-matrix with backlit
  • Keypad: 25 keys, including
    4 Soft-keys
    12 Standard Phone Digits keys
    2 Navigation keys (Up/Down)
    2 Line keys with tri-color LED
    1 Redial / Call Log Key
    3 Volume Control keys, Up/Down/Mute(Microphone)
    1 Hands-free / Headphone key
  • HD Hands-free Speaker (0 ~ 7KHz) x1
  • HD Hands-free Microphone (0 ~ 7KHz) x1
  • HD Handset (RJ9) x1
  • Standard RJ9 Handset Wire x1
  • 1.5M CAT5 Ethernet Cable x1
  • RJ9 Phone Jacket x2: Handset x1, Headphone x1
  • RJ45 Ethernet Jacket x2: Network x1 (802.3AF POE Class 1 Enabled, X3P only),PC x1 (Bridged to Network)
  • Main Chipset: Broadcom
  • DC Power Input: 5V/1A
  • Power Consumption: Idle – ~ 1.1W, Peak – ~ 1.8W
  • Working Temperature: 0 ~ 40℃
  • Working Humidity: 10 ~ 65%
  • Dual-Functional Back Rack x1: Desktop Stand /Wall-mount
  • Color: Black (K) / White (W) / Red (R) / Blue (B) / Yellow (Y)
  • Package Dimensions: 275x215x62mm(W x H x L)

Thông tin bổ sung

tt-hang-san-xuat

Fanvil

tt-ho-tro

Cổng mạng Mbps Ethernet

tt-man-hinh

Màu

tt-nguon

Non PoE

tt-so-luong-tai-khoan-sip

1 – 2