skip to Main Content

Điện thoại ip Atcom A11

Điện thoại ip Atcom A11

  • Màn hình LCD: 132 x 52 pixel
  • Hổ trợ 1 tài khoản SIP
  • Hổ trợ nguồn PoE
  • Tai nghe tương thích: chuẩn kết nối RJ9
  • Đầy đủ các tính năng gọi
Mã: A11 Danh mục: ,

Mô tả

Điện thoại ip Atcom A11

Atcom A11 là dòng điện thoại IP chuyên nghiệp hỗ trợ 1 tài khoản SIP với 2 cuộc gọi đồng thời, thoại hội nghị được 3 bên, màn hình LCD 132 x 52, 2 cổng mạng RJ45, cổng tai nghe RJ9, chuẩn âm thanh HD, có tích hợp PoE.

Atcom A11 cung cấp đầy đủ tính năng của điện thoại IP, cấu hình đơn giản và sử dụng dễ dàng.

Tính năng

Hình ảnh
  • Màn hình LCD: 132 x 52 pixel
  • Tương phản LCD: Điều chỉnh được
  • Đèn nền LCD: Điều chỉnh được
SIP
  • Số tài khoản SIP: 1
  • Khả năng tương thích SIP: SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261), Asterisk, Broadsoft, ATCOM IP PBX
Âm thanh
  • Nhạc chuông: tùy chọn
  • Âm lượng chuông: 8 mức
  • Cổng tai nghe: RJ9
  • Audio Codec: G.711(A/μ), G.722 (Wideband), L16 PCM (Wideband), G.726, G.729AB, iLBC
Phím bấm
  • Phím lập trình: 0
  • Các phím tính năng: 7 (Menu, Hold, Redial, Mute, Headset, hands-free speakerphone, Message)
  • Line LED Keys: 0
  • Phím điều khiển âm lượng: 2
  • Phím tùy chọn: 3
  • Phím điều hướng: 4
Mạng Internet
  • Hổ trợ phiên bản IP: IPv4(Static / DHCP / PPPoE)
  • HTTP: Có
  • SNTP Client: Có
  • VLAN (802.1Q): Có
  • QoS (DiffServ): Có
  • VPN: Yes (Hổ trợ L2TP VPN)
  • NAT Transverse: Có (chế độ STUN)
  • Security: Có (Hổ trợ SRTP/TLS)
Phone One-Touch, Speed Dial, Redial,Call Forward, Call Waiting,Call Transfer,Call Hold, Call Return, Mute, Auto answer, DND,Call History: Dialed /Received/Missed, Direct IP Call without SIP Proxy, Hotline, Dail Plan, Set Date/Time Manually or Automatically
Âm thanh HD
  • Loa ngoài
  • Handset
Vật lí
  • Ethernet Ports: 2 cổng 10/100 Mbps PoE (Power over Ethernet): IEEE 802.3af Class 2
  • Cổng tai nghe: 1x RJ9
  • Cổng ống nghe: 1x RJ9
  • Nguồn vật lí: 3.5mm,DC 5.0V, 1.0A
Cổng tai nghe
  • RJ9

Thông tin bổ sung

tt-hang-san-xuat

Atcom

tt-ho-tro

Cổng mạng Mbps Ethernet

tt-man-hinh

Trắng đen

tt-nguon

PoE

tt-so-luong-tai-khoan-sip

1