skip to Main Content

Điện thoại VoIP Yealink SIP-T33P

Được xếp hạng 0 5 sao
(be the first to review)
  • Giọng nói Yealink HD
  • Màn hình màu 2.4 320 320 x 240 pixel có đèn nền
  • 2 cổng 10/100 Mbps Ethernet
  • Hỗ trợ PoE
  • Hỗ trợ codec Opus
  • Tối đa 4 tài khoản SIP
  • Hội nghị 5 chiều địa phương
  • Hỗ trợ Tai nghe không dây EHS
  • Phần mềm hợp nhất
  • Hỗ trợ YDMP / YMCS
  • Đứng với 2 góc điều chỉnh

Mô tả

Điện thoại VoIP Yealink SIP-T33P

Điện thoại voip Yealink T33P là sản phẩm mới được Yealink cho ra mắt trong thời gian gần đây. Với nhiều tính năng được Yealink nâng cấp giúp mang lại cho khách hàng trải nghiệm tốt nhất.

Yealink T33P có hiệu năng mạnh mẽ, duy trì hoạt động ổn định nhằm phục vụ nhu cầu liên lạc của người dùng. Khác với các dòng điện thoại T3 khác, Yealink T33P được trang bị màn hình màu LCD với độ phân giải 320×240 pixel hiển thị thông tin tốt hơn.

Tính năng vượt trội của Yealink T33P

Hiệu năng hoạt động vượt trội

Điện thoại ip Yealink T33P được Yealink trang bị con chip thế hệ mới giúp cho việc hoạt động một cách ổn định, mượt mà hơn. Nâng cao tốc độ xử lý thông tin mang lại cho người dùng trải nghiệm tốt nhất.

Thiết kế tối giản

Yealink T33P có thiết kế hiện đại, phù hợp với xu hướng công nghệ mới. Bên cạnh đó, các phím chức năng được tối giản hiệu quả, loại bỏ những phím ít sử dụng giúp người dùng dễ dàng tiếp cận và làm quen. Yealink T33G được sản xuất với chất liệu nhựa cao cấp, chống va đập và có độ bền cao. Điều này mang lại sự yên tâm khi khách hàng sử dụng sản phẩm.

Công nghệ âm thanh vượt trội

Với công nghệ Yealink HD voice, giúp mang lại chất lượng âm thanh vượt trội, loại bỏ tạp âm từ môi trường xung quanh. Bên cạnh đó, nâng cao chất lượng cuộc hội thoại với chất lượng âm thanh tốt nhất. Từ đó, nâng cao được chất lượng công việc, giao dịch với đối tác và khách hàng cũng trở nên dễ dàng.

Phần mềm quản lý thiết bị

Phần mềm Yealink Device Management hỗ trợ người dùng quản lý và cấu hình thiết bị dễ dàng. Bên cạnh đó, các công việc nâng cấp và bảo trì thiết bị cũng có thể được thực hiện qua phần mềm này.

Audio Features
• HD voice: HD handset, HD speaker
• Smart Noise Filtering
• Wideband codec: Opus, G.722
• Narrowband codec: G.711(A/μ), G.723.1,
G.729AB, G.726, iLBC
• DTMF: In-band, Out-of-band (RFC 2833) and SIP INFO
• Full-duplex hands-free speakerphone with AEC
• VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
Phone Features
• 4 VoIP accounts
• Call hold, mute, DND
• One-touch speed dial, hotline
• Call forward, call waiting, call transfer
• Group listening, SMS, emergency call
• Redial, call return, auto answer
• Local 5-way conferencing
• Direct IP call without SIP proxy
• Ring tone selection/import/delete
• Set date time manually or automatically
• Dial plan
• XML Browser, action URL/URI
• Integrated screenshots
• RTCP-XR, VQ-RTCPXR
• Enhanced DSS Key
Directory
• Loal phonebook up to 1000 entries
• Black list
• XML/LDAP remote phonebook
• Smart dialing
• Phonebook search/import/export
• Call history: dialed/received/missed/forwarded
IP-PBX Features
• Busy Lamp Field (BLF), Bridged Line Apperance(BLA)
• Anonymous call, anonymous call rejection
• Hot-desking, voice mail
• Flexible seating
• Call park, call pickup
• Executive and Assistant
• Centralized call recording
• Visual voice mail
• Call recording
Display and Indicator
• 2.4” 320 x 240-pixel color display with backlight
• 16 bit depth color
• LED for call and message waiting indication
• Dual-color (red or green) illuminated LEDs for line status information
• Wallpaper
• Intuitive user interface with icons and soft keys
• Multilingual user interface
• Caller ID with name and number
• Screensaver
• Power saving
Feature keys
• 4 line keys with LED
• 5 features keys: message, headset, redial, mute, hands-free speakerphone
• 6 navigation keys
• Volume control keys
Interface
• 2 x RJ45 10/100M Ethernet
• Power over Ethernet (IEEE 802.3af), class 2
• 1 x RJ9 (4P4C) handset port
• 1 x RJ9 (4P4C) headset port
Other Physical Features
• Color: Classic Grey
• Wall mountable
• External Yealink AC adapter AC 100~240V input and DC 5V/600mA output
• Power consumption (PSU): 2-3W
• Power consumption (PoE): 3.5-5W
• Dimension (W*D*H*T): 212mm*186mm*146mm*42mm
• Operating humidity: 10~95%
• Operating temperature: -10~50°C (+14~122°F)
Management
• Configuration: browser/phone/auto-provision
• Auto provision via FTP/TFTP/HTTP/HTTPS for mass deploy
• Auto-provision with PnP
• Zero-sp-touch, TR-069
• Phone lock for personal privacy protection
• Reset to factory, reboot
• Package tracing export, system log
Network and Security
• SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
• Call server redundancy supported
• NAT traversal: STUN mode
• Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
• IP assignment: static/DHCP
• HTTP/HTTPS web server
• Time and date synchronization using SNTP
• UDP/TCP/DNS-SRV (RFC 3263)
• QoS: 802.1p/Q tagging (VLAN), Layer 3 ToSDSCP
• SRTP for voice
• Transport Layer Security (TLS)
• HTTPS certificate manager
• AES encryption for configuration file
• Digest authentication
• OpenVPN, IEEE802.1X
• IPv6
• LLDP/CDP/DHCP VLAN
• ICE
Package Features
• Package content:
– Yealink SIP-T33G IP phone
– Handset with handset cord
– Ethernet Cable (1.5m CAT5E UTP Cable)
– Stand
– Quick Start Guide
– Power Adapter (Optional)
• Qty/CTN: 10 PCS
• N.W/CTN: 9.56 kg
• G.W/CTN: 10.52 kg
• Giftbox size: 238 mm*210mm*103 mm
• Carton Meas: 535 mm*443 mm*250 mm

Thông tin bổ sung

Hãng sản xuất

Cổng mạng

Nguồn

,

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Leave a customer review

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *