skip to Main Content

Điện thoại ip Htek UC902

Điện thoại ip Htek UC902

  • Màn hình LCD 132×48 pixel có đèn nền
  • Hổ trợ 2 tài khoản SIP
  • 2 cổng Ethernet 10 / 100M (RJ45)
  • Hổ trợ nguồn qua PoE
  • 1 cổng tai nghe RJ9
  • Cấu hình bằng giao diện web

Mô tả

Điện thoại ip Htek UC902

Điện thoại bàn voip Htek UC902 cung cấp chất lượng âm thanh HD. Các tính năng thoại phong phú và tiên tiến. Tất cả các chức năng của phần mềm đều giống với các mô hình điện thoại khác. Đây là một sự lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ đang tìm kiếm chất lượng thoại cao. Tính năng IP Phone phong phú với chi phí hợp lý tiết kiệm.

Tính năng

Tính năng điện thoại

  • 2 SIP accounts
  • Call hold, mute, DND
  • One-touch speed dial, hotline
  • Call forward, call waiting, call transfer
  • Redial, call return, auto answer, direct IP call
  • 5-way conferencing
  • Group listening, SMS, emergency call
  • Ring tone selection/provisioning
  • Set date time automatically or manually
  • Dial plan per account
  • RTCP-XR (RFC3611), VQ-RTCPXR (RFC6035)
  • Action URL/URI

Tính năng mã hóa thoại

  • HD voice: HD handset, HD speaker
  • Codecs: iLBC, G.722, G.711(A/μ),
  • GSM_FR, G.723, G.729AB, G.726-32
  • DTMF: In-band, RFC 2833, SIP INFO
  • Full-duplex hands-free speakerphone with AEC
  • VAD, AGC, CNG, AEC, PLC, AJB

Các phím chức năng

  • 2 line keys with LED
  • 6 features keys: mute, headset, message,
  • 4 context-sensitive “soft” keys transfer, redial, speaker
  • 6 navigation keys
  • Volume control keys

Giai diện mặc ngoài

Tính năng vật lí

  • Stand with 2 adjustable angles
  • Wall mountable
  • AC adapter : 100~240V input and DC 5V/1.2A output
  • Power consumption (PSU): 1.6~2.6W
  • Power consumption (PoE): 2.0~3.2W
  • Operating humidity: 10~95%
  • Operating temperature: -10~50°C
Danh mục

  • Local phonebook up to 1000 entries
  • XML/LDAP remote phonebook
  • Intelligent search method
  • Phonebook search/import/export
  • Call history: dialed/received/missed/forwarded
  • Black list

Tính năng IP-PBX

  • Busy Lamp Field (BLF), bridged Line Appearance(BLA)
  • Anonymous call, anonymous call rejection
  • Message Waiting Indicator (MWI) , voice mail
  • Intercom, paging
  • Call park, call pickup
  • Music on hold
  • Hot-desking

Hiển thị và thông báo LED

  • 132×48 pixel graphical LCD with backlight
  • LED for call and message waiting indication
  • Illuminated LEDs for line status information
  • Intuitive user interface with icons and soft keys
  • National language selection
  • Caller ID with name, number

Quản lí

  • Configuration: browser/LCD-Menu/auto-provision
  • Auto provision via HTTP/HTTPS FTP/TFTP
  • Auto-provision with PnP
  • Reset to factory, restart, reboot
  • Local tracing log export, system log
  • Phone lock for personal privacy protection

Mạng và bảo mật

  • SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
  • SIP server/proxy redundancy
  • NAT Traversal: STUN mode
  • DHCP/static/PPPoE/IEEE802.1X/open VPN
  • HTTP/HTTPS web server
  • Time and date synchronization by SNTP
  • DNS-NAPTR/DNS-SRV(RFC 3263)
  • QoS: 802.1p/Q tagging (VLAN), Layer 3 ToS DSCP
  • TLS(Transport Layer Security), SRTP
  • HTTPS certificate manager
  • AES encryption for configuration file
  • Digest authentication using MD5/MD5-sess

Thông tin bổ sung

tt-hang-san-xuat

Htek

tt-ho-tro

Cổng mạng Mbps Ethernet

tt-man-hinh

Trắng đen

tt-nguon

PoE

tt-so-luong-tai-khoan-sip

1 – 2